Tham khảo Always_(bài_hát_của_Bon_Jovi)

  1. “Bon Jovi”. Fantasy Music League. Bản gốc lưu trữ ngày 29 tháng 10 năm 2013. Truy cập ngày 14 tháng 11 năm 2012.
  2. “Bon Jovi ‎– Always”. Discogs. Truy cập ngày 15 tháng 7 năm 2018.
  3. “Bon Jovi ‎– Always”. Discogs. Truy cập ngày 15 tháng 7 năm 2018.
  4. “Bon Jovi ‎– Always”. Discogs. Truy cập ngày 15 tháng 7 năm 2018.
  5. “Bon Jovi ‎– Always”. Discogs. Truy cập ngày 15 tháng 7 năm 2018.
  6. "Australian-charts.com – Bon Jovi – Always". ARIA Top 50 Singles. Truy cập ngày 3 tháng 11 năm 2012.
  7. "Austriancharts.at – Bon Jovi – Always" (bằng tiếng Đức). Ö3 Austria Top 40. Truy cập ngày 3 tháng 11 năm 2012.
  8. "Ultratop.be – Bon Jovi – Always" (bằng tiếng Hà Lan). Ultratop 50. Truy cập ngày 3 tháng 11 năm 2012.
  9. “RPM100 Tracks & Where to find them”. Library and Archives Canada. Truy cập ngày 15 tháng 7 năm 2018.
  10. “RPM Adult Contemporary Tracks”. Library and Archives Canada. Truy cập ngày 15 tháng 7 năm 2018.
  11. “Hits of the World” (PDF). Billboard. Truy cập ngày 14 tháng 7 năm 2018.
  12. “Hits of the World” (PDF). Billboard. Truy cập ngày 15 tháng 7 năm 2018.
  13. Nyman, Jake (2005). Suomi soi 4: Suuri suomalainen listakirja (bằng tiếng Finnish) (ấn bản 1). Helsinki: Tammi. ISBN 951-31-2503-3.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  14. "Lescharts.com – Bon Jovi – Always" (bằng tiếng Pháp). Les classement single. Truy cập ngày 3 tháng 11 năm 2012.
  15. “Bon Jovi - Always” (bằng tiếng Đức). GfK Entertainment. Truy cập ngày 15 tháng 7 năm 2018.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  16. "The Irish Charts – Search Results – Always". Irish Singles Chart. Truy cập ngày 15 tháng 7 năm 2018.
  17. 1 2 “I singoli più venduti del 1992” (bằng tiếng Italian). Hit Parade Italia. Truy cập ngày 15 tháng 7 năm 2018.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  18. "Nederlandse Top 40 – Bon Jovi" (bằng tiếng Hà Lan). Dutch Top 40. Truy cập ngày 3 tháng 11 năm 2012.
  19. "Dutchcharts.nl – Bon Jovi – Always" (bằng tiếng Hà Lan). Single Top 100. Truy cập ngày 15 tháng 7 năm 2018.
  20. "Charts.nz – Bon Jovi – Always". Top 40 Singles. Truy cập ngày 3 tháng 11 năm 2012.
  21. "Topp 20 Single uke 48, 1994 – VG-lista. Offisielle hitlister fra og med 1958" (bằng tiếng Na Uy). VG-lista. Truy cập ngày 3 tháng 11 năm 2012.
  22. "Official Scottish Singles Sales Chart Top 100". Official Charts Company. Truy cập ngày 21 tháng 10 năm 2016.
  23. Salaverri, Fernando (tháng 9 năm 2005). Sólo éxitos: año a año, 1959–2002 (ấn bản 1). Spain: Fundación Autor-SGAE. ISBN 84-8048-639-2.
  24. "Swedishcharts.com – Bon Jovi – Always". Singles Top 100. Truy cập ngày 3 tháng 11 năm 2012.
  25. "Swisscharts.com – Bon Jovi – Always". Swiss Singles Chart. Truy cập ngày 3 tháng 11 năm 2012.
  26. "Bon Jovi: Artist Chart History". Official Charts Company. Truy cập ngày 15 tháng 7 năm 2018.
  27. "Bon Jovi Chart History (Hot 100)". Billboard. Truy cập ngày 3 tháng 11 năm 2012.
  28. "Bon Jovi Chart History (Adult Contemporary)". Billboard. Truy cập ngày 3 tháng 11 năm 2012.
  29. "Bon Jovi Chart History (Pop Songs)". Billboard. Truy cập ngày 3 tháng 11 năm 2012.
  30. "Ultratop.be – Bon Jovi – Always" (bằng tiếng Pháp). Ultratop 50. Truy cập ngày 3 tháng 11 năm 2012.
  31. “ARIA Charts - End of Year Charts - Top 50 Singles 1994”. Australian Recording Industry Association. Truy cập ngày 29 tháng 7 năm 2011.
  32. “Jaaroverzichten 1994” (bằng tiếng Dutch). Ultratop. Truy cập ngày 30 tháng 10 năm 2015.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  33. “Top 100 Hit Tracks of 1994”. RPM. 18 tháng 12 năm 1994. Truy cập ngày 15 tháng 7 năm 2018. Không cho phép mã đánh dấu trong: |nhà xuất bản= (trợ giúp)
  34. “Top 100 AC Tracks of 1994”. RPM. Truy cập ngày 15 tháng 7 năm 2018.
  35. “Die TOP Charts der deutschen Hitlisten”. Truy cập ngày 14 tháng 7 năm 2018.
  36. “Eurochart Hot 100 Singles 1994” (PDF). Music & Media. Truy cập ngày 15 tháng 7 năm 2018. Không cho phép mã đánh dấu trong: |work= (trợ giúp)
  37. “Top 100 Single-Jahrescharts” (bằng tiếng Đức). GfK Entertainment. Truy cập ngày 30 tháng 10 năm 2015.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  38. “Tokyo Hot 100” (bằng tiếng Japanease). j-wave. Truy cập ngày 15 tháng 7 năm 2018.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  39. “Jaarlijsten 1994” (bằng tiếng Dutch). Stichting Nederlandse Top 40. Truy cập ngày 15 tháng 7 năm 2018.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  40. “Jaaroverzichten - Single 1994” (bằng tiếng Dutch). GfK Dutch Charts. Truy cập ngày 15 tháng 7 năm 2018.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  41. “Topp 20 Single Høst 1994” (bằng tiếng Norwegian). VG-lista. Bản gốc lưu trữ ngày 31 tháng 8 năm 2017. Truy cập ngày 15 tháng 7 năm 2018.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  42. “Årslista Singlar - År 1994” (bằng tiếng Thụy Điển). GLF. Bản gốc lưu trữ ngày 22 tháng 5 năm 2015. Truy cập ngày 22 tháng 5 năm 2015.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  43. “Schweizer Jahreshitparade 1994”. Swiss Singles Chart. Truy cập ngày 30 tháng 10 năm 2015.
  44. “Top 100 Singles 1994”. Music Week: 9. ngày 14 tháng 1 năm 1995.
  45. “The Year in Music: 1994” (PDF). Billboard. ngày 24 tháng 12 năm 1994. Truy cập ngày 15 tháng 7 năm 2018. Không cho phép mã đánh dấu trong: |work= (trợ giúp)
  46. 1 2 Ryan, Gavin (2011). Australia's Music Charts 1988–2010. Mt. Martha, VIC, Australia: Moonlight Publishing.
  47. “Jahreshitparade Singles 1995” (bằng tiếng Đức). Ö3 Austria Top 40. Truy cập ngày 30 tháng 10 năm 2015.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  48. “Rapports Annuels 1995” (bằng tiếng Pháp). Ultratop. Truy cập ngày 30 tháng 8 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  49. “RPM Top 100 Hit Tracks of 1995”. RPM. 18 tháng 12 năm 1995. Truy cập ngày 30 tháng 10 năm 2015.
  50. “Eurochart Hot 100 Singles 1995” (PDF). Music & Media. Truy cập ngày 15 tháng 7 năm 2018. Không cho phép mã đánh dấu trong: |work= (trợ giúp)
  51. “Classement Singles - année 1995” (bằng tiếng Pháp). SNEP. Bản gốc lưu trữ ngày 30 tháng 8 năm 2017. Truy cập ngày 15 tháng 7 năm 2018.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  52. “Top 100 Single-Jahrescharts” (bằng tiếng Đức). GfK Entertainment. Truy cập ngày 30 tháng 10 năm 2015.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  53. “Jaarlijsten 1995” (bằng tiếng Dutch). Stichting Nederlandse Top 40. Truy cập ngày 15 tháng 7 năm 2018.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  54. “Topp 20 Single Vinter 1995” (bằng tiếng Norwegian). VG-lista. Bản gốc lưu trữ ngày 31 tháng 8 năm 2017. Truy cập ngày 15 tháng 7 năm 2018.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  55. 1 2 “The Year in Music: 1995” (PDF). Billboard. ngày 23 tháng 12 năm 1995. Truy cập ngày 15 tháng 7 năm 2018. Không cho phép mã đánh dấu trong: |work= (trợ giúp)
  56. “Zeitraum für die Auswertung: 07.01.1990 – 26.12.1999” (bằng tiếng Đức). Hung Medien. Truy cập ngày 15 tháng 7 năm 2018.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  57. “Ultratop Nineties500”. Ultratop. Ultratop & Hung Medien. Truy cập ngày 15 tháng 7 năm 2018.
  58. “Top 100 – Decenniumlijst: 90's”. Dutch Top 40 (bằng tiếng Dutch). Stichting Nederlandse Top 40. Truy cập ngày 15 tháng 7 năm 2018.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  59. “Austrian single certifications – Jon Bon Jovi – Always” (bằng tiếng Đức). IFPI Áo. Nhập Jon Bon Jovi vào ô Interpret (Tìm kiếm). Nhập Always vào ô Titel (Tựa đề). Chọn single trong khung Format (Định dạng). Nhấn Suchen (Tìm)
  60. “Italy single certifications – Bon Jovi – Always” (bằng tiếng Ý). Liên đoàn Công nghiệp âm nhạc Ý.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết) Chọn lệnh "Tutti gli anni" trong bảng chọn "Anno". Nhập "Always" vào ô "Filtra". Chọn "Singoli online" dưới phần "Sezione".
  61. “Rabo Top 40 - 28 januari 1995” (PDF) (bằng tiếng Dutch). Dutch Top 40. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 3 tháng 1 năm 2015.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  62. “New Zealand single certifications – Bon Jovi – Always”. Recorded Music NZ.
  63. “Guld- och Platinacertifikat − År 1987−1998” (PDF) (bằng tiếng Thụy Điển). IFPI Thụy Điển.
  64. “The Official Swiss Charts and Music Community: Awards (Bon Jovi; 'Always')”. IFPI Switzerland. Hung Medien.
  65. “Britain single certifications – Bon Jovi – Always” (bằng tiếng Anh). British Phonographic Industry. Chọn singles trong bảng chọn Format. Chọn Platinum trong nhóm lệnh Certification. Nhập Always vào khung "Search BPI Awards" rồi nhấn Enter
  66. “American single certifications – Bon Jovi – Always” (bằng tiếng Anh). Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Hoa Kỳ. Nếu cần, nhấn Advanced Search, dưới mục Format chọn Single rồi nhấn Search
  67. “American single certifications – Bon Jovi – Always” (bằng tiếng Anh). Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Hoa Kỳ. Truy cập ngày 26 tháng 9 năm 2015. Nếu cần, nhấn Advanced Search, dưới mục Format chọn Single rồi nhấn Search

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Always_(bài_hát_của_Bon_Jovi) http://austriancharts.at/90er_single.asp http://austriancharts.at/year.asp?cat=s&id=1995 http://www.aria.com.au/pages/aria-charts-end-of-ye... http://www.ultratop.be/fr/annual.asp?year=1995 http://www.ultratop.be/nl/annual.asp?year=1994 http://www.ultratop.be/nl/ultratop_nineties_500.as... http://www.bac-lac.gc.ca/eng/discover/films-videos... http://www.bac-lac.gc.ca/eng/discover/films-videos... http://www.bac-lac.gc.ca/eng/discover/films-videos... http://www.bac-lac.gc.ca/eng/discover/films-videos...